LocalityLatitudeLongitudeDistanceBearing
Ta Nang deposit, Đức Trọng District, Lâm Đồng Province, Vietnam | 11° 34" 26" N | 108° 29" 56" E | 14.4km (9.0 miles) |
Lac Xuan, Don Duong District, Lâm Đồng Province, Vietnam | 11° 49" 29" N | 108° 34" 32" E | 35.2km (21.9 miles) |
Kankin quarry, Lac Xuan, Don Duong District, Lâm Đồng Province, Vietnam | 11° 49" 36" N | 108° 35" 22" E | 36.4km (22.6 miles) |
Da Ban sapphire mining area, Hàm Thuận Bắc District, Bình Thuận Province, Vietnam | 11° 8" 46" N | 108° 14" 56" E | 50.3km (31.2 miles) |
Luong Son, Hàm Thuận Bắc District, Bình Thuận Province, Vietnam | 11° 7" 45" N | 108° 14" 11" E | 52.5km (32.6 miles) |
Bảo Lộc, Lâm Đồng Province, Vietnam | 11° 31" 59" N | 107° 47" 59" E | 62.0km (38.5 miles) |
Tan Rai (Xa chảy Rai) bauxite mine, Bảo Lâm District, Lâm Đồng Province, Vietnam | 11° 39" 13" N | 107° 47" 51" E | 62.5km (38.8 miles) |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc District, Bình Thuận Province, Vietnam | 11° 4" 13" N | 108° 7" 23" E | 62.9km (39.1 miles) |
Suoi Cat, dai Lao, Bảo Lộc, Lâm Đồng Province, Vietnam | 11° 31" 33" N | 107° 43" 26" E | 70.3km (43.7 miles) |
Dai Lao, Bảo Lộc, Lâm Đồng Province, Vietnam | 11° 28" 53" N | 107° 43" 41" E | 70.5km (43.8 miles) |
Lộc Tân (Lộc Thành?), Bảo Lâm District, Lâm Đồng Province, Vietnam | 11° 37" 32" N | 107° 41" 32" E | 73.6km (45.7 miles) |
Xuan Loc Quarry, Đồng Nai Province, Vietnam | 10° 58" 32" N | 107° 24" 33" E | 124.3km (77.3 miles) |
Buon Ma Thuot (Buon Me Thuot; Ban Me Thuot), Đắk Lắk Province, Vietnam | 12° 40" 0" N | 108° 2" 59" E | 125.3km (77.8 miles) |
Xuan Loc (Huan Loc basalt lava field), Đồng Nai Province, Vietnam | 10° 49" 58" N | 107° 25" 1" E | 133.0km (82.6 miles) |
Haut Chhlong plateau, Mondulkiri Province, Cambodia | 12° 22" 59" N | 107° 12" 0" E | 155.0km (96.3 miles) |
Đa Bac crater quarry, Đa Bac, Châu Đức District, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 36" 52" N | 107° 17" 29" E | 159.3km (99.0 miles) |
Đa Bac, Châu Đức District, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 35" 39" N | 107° 16" 41" E | 161.9km (100.6 miles) |
Nui Thom North Crater, Nui Thom, Đất Đỏ District, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 33" 43" N | 107° 16" 13" E | 164.9km (102.5 miles) |
Nui Thom, Đất Đỏ District, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 33" 38" N | 107° 16" 3" E | 165.3km (102.7 miles) |
Nui Thom South Crater, Nui Thom, Đất Đỏ District, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 33" 21" N | 107° 16" 4" E | 165.6km (102.9 miles) |
Đát Đo, Đất Đỏ District, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 28" 40" N | 107° 18" 27" E | 168.7km (104.9 miles) |
Đát Đo crater quarry, Đát Đo, Đất Đỏ District, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 30" 14" N | 107° 16" 18" E | 169.4km (105.2 miles) |
Tân Châu quarry, Phú Mỹ, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 32" 43" N | 107° 9" 56" E | 174.6km (108.5 miles) |
Chau trộn Quarry, Phú Mỹ, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 34" 14" N | 107° 8" 31" E | 174.7km (108.6 miles) |
Phu Mỹ Quarry, Phú Mỹ, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 35" 59" N | 107° 5" 38" E | 176.8km (109.8 miles) |
Nui Thi Vai hoa cương Quarry, Phú Mỹ, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 35" 43" N | 107° 5" 12" E | 177.7km (110.4 miles) |
Bà Rịa hoa cương Quarry, Bà Rịa, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 30" 43" N | 107° 8" 29" E | 179.1km (111.3 miles) |
Than Tam Quarry, Phú Mỹ, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 33" 50" N | 107° 4" 41" E | 180.6km (112.2 miles) |
Memung gold field (Memong gold field), Mondulkiri Province, Cambodia | 12° 34" 59" N | 106° 55" 0" E | 192.9km (119.9 miles) |
Xuan Lanh, Phú yên Province, Vietnam | 13° 28" 45" N | 109° 1" 59" E | 222.9km (138.5 miles) |